Có 2 kết quả:
非党人士 fēi dǎng rén shì ㄈㄟ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ • 非黨人士 fēi dǎng rén shì ㄈㄟ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
fēi dǎng rén shì ㄈㄟ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-party member
Bình luận 0
fēi dǎng rén shì ㄈㄟ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
non-party member
Bình luận 0